Trong số các quốc gia hàng đầu được ưa chuộng, Canada và New Zealand  đứng đầu danh sách những điểm đến hấp dẫn cho ai muốn trải nghiệm cuộc sống và học tập ở môi trường quốc tế. Song, cả hai quốc gia này có những đặc điểm khác nhau về tổ chức và cấp bậc giáo dục. Vậy nên chọn du học Canada hay du học New Zealand? Hãy cùng tìm hiểu hai quốc gia này để có cái nhìn tổng quan về sự khác biệt và sự phù hợp mục tiêu du học của bạn.

Bài viết liên quan: 

du học sinh du học canada

Nên du học ở Canada hay New Zealand

1. Sơ lược về du học Canada và New Zealand

1.1. Lợi ích khi chọn du học Canada

Lợi thế hàng đầu của việc đi du học Canada là được tiếp xúc với hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới. Với khoảng 26 trường đại học nằm trong danh sách các trường hàng đầu toàn cầu (theo QS World University Rankings 2020), học sinh và sinh viên đang hưởng lợi từ môi trường học tập cao cấp.

Lợi ích thứ hai là chi phí du học thấp hơn so với Mỹ, Anh và Úc. Học phí trung bình tại Canada dao động từ 20,000-35,000 CAD. Đây là một số tiền nhỏ hơn gấp 1.5-2 lần so với các quốc gia khác. So sánh với New Zealand, chi phí học tập ở Canada cũng tương đương.

Chính sách sau khi tốt nghiệp cũng rất hấp dẫn, liên quan đến việc làm và định cư. Trong khoảng thời gian gần 15 năm, chính phủ Canada đã nới lỏng chính sách nhập cư cho người nước ngoài. Với diện tích khá lớn và dân số thấp, việc tăng cường lực lượng lao động trẻ là điều cần thiết.

Sau khi làm việc trong khoảng thời gian từ 4-5 năm, sinh viên có quyền xin tư cách cư trú thường trú và có thể bảo lãnh cho gia đình đến định cư. Quá trình từ tư cách cư trú sang quốc tịch chỉ mất khoảng 1-2 năm, tùy thuộc vào thời gian thi đậu trong quá trình xin quốc tịch.

du học canada trải nghiệm hệ thống giáo dục hàng đầu

Canada là nước có hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới

1.2. Lợi ích khi chọn du học New Zealand

New Zealand có môi trường sống và học tập xanh sạch và tuyệt đẹp. Với vị trí địa lý nằm giữa hai quần đảo lớn và nhiều hòn đảo nhỏ trong vùng biển Thái Bình Dương, khí hậu ở đây luôn ôn hòa suốt cả năm. Mùa hè ấm áp, mùa đông dịu mát.

Diện tích rộng lớn nhưng dân số thưa thớt (khoảng 4 triệu người), tạo điều kiện thuận lợi cho chính phủ khuyến khích người nước ngoài đến để tạo dựng cuộc sống. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên quốc tế được khuyến khích ở lại làm việc và định cư.

Trong quá trình học, bạn có thể làm thêm công việc từ 20 giờ mỗi tuần. Trong kỳ nghỉ lễ và mùa hè, bạn được phép làm thêm đến 40 giờ mỗi tuần. Thu nhập từ công việc này có thể giúp bạn đảm trách các chi phí sinh hoạt hàng tháng. Mức lương mỗi giờ thường khoảng 15 – 16 NZD.

tăng cao cơ hội định cư khi du học canada

Du học New Zealand có cơ hội định cư cao

2. So sánh du học Canada và New Zealand – Đâu là nơi tốt hơn

2.1. Chất lượng giáo dục

Để so sánh du học Canada và New Zealand ta có thể xem xét những yếu tố như sau: 

Hệ thống giáo dục Canada được quản lý bởi các tỉnh. Canada là nơi có các trường đào tạo nghề hoặc trường bách khoa cung cấp các chương trình định hướng việc làm tập trung vào đào tạo thực tế và kỹ năng mềm để chuẩn bị cho sinh viên tham gia lực lượng lao động. 

Hệ thống giáo dục ở New Zealand giống với mô hình giáo dục của Anh trong đó hệ thống phân cấp các khóa học bắt đầu từ cấp 1 tức là các chương trình chứng chỉ đến cấp 10 là Tiến sĩ. New Zealand có các tổ chức được tài trợ công và tư. Chương trình giảng dạy của các trường nhấn mạnh vào việc đào tạo thực tế.  

Canada New Zealand
Mầm non hoặc mẫu giáoGiáo dục tiểu học hoặc tiểu họcSơ trungGiáo dục sau trung học hoặc đại học Cấp độ 1, 2, 3, 4 – Chứng chỉCấp 5, 6 – Bằng tốt nghiệpCấp độ 7 – Bằng cử nhân và bằng tốt nghiệpCấp độ 8 – ​​Bằng tốt nghiệp sau đại họcCấp độ 9 – Bằng thạc sĩCấp độ 10 – Bằng tiến sĩ

Các chương trình giảng dạy tại Canada và New Zealand 

2.2. Chi phí học tập và sinh hoạt

Học phí ở du học Canada và New Zealand thay đổi tùy theo cấp độ học tập. Hãy xem học phí cho nghiên cứu Canada và New Zealand dưới đây: 

Chương trình Học phí hàng năm ở Canada (bằng CAD) Học phí hàng năm ở New Zealand (bằng NZD)
Bằng đại học 10.000 – 30.000 20.000 – 40.000
Bằng tốt nghiệp 15.000 – 65.000 20.000 – 45.000
Chương trình tiến sĩ 7.000 – 17.000 6.500 – 7.500
Bằng cấp/chứng chỉ/đào tạo nghề 10.000 – 15.000 25.000 – 48.000

Tổng quan chi phí học tập tại Canada và New Zealand

Bên cạnh chi phí học tập, một điều rất quan trọng là lập kế hoạch ngân sách hàng tháng của bạn trước khi quyết định nơi nào tốt hơn, du học Canada hay New Zealand. Chi phí sinh hoạt trung bình ở Canada đối với sinh viên quốc tế là khoảng 10.000 – 12.000 CAD. Đối với New Zealand, chi phí sinh hoạt là gần 18.000 – 27.000 NZD. 

Hãy so sánh chi phí sinh hoạt mỗi năm ở Canada và New Zealand:

Chi phí Chi phí mỗi năm ở Canada (tính bằng CAD) Chi phí mỗi năm ở New Zealand (tính bằng NZD)
Chỗ ở trong khuôn viên trường 3.000-7.500 8.000-22.800
Chỗ ở riêng 8.000-9.000 18.000-38.000
Đồ ăn 4.800 3.800-5.800
Các hóa đơn tiện ích 800 1.100
Điện thoại & Internet 600 850
Phương tiện giao thông công cộng 960-1.320 1.500-1.700
Sự giải trí 1.800 2.600
Bảo hiểm y tế 600-800 200-700

Tổng quan chi phí sinh hoạt tại Canada và New Zealand

2.3. Thời gian xin visa du học

Thời gian làm hồ sơ cũng như những yêu cầu về Visa du học Canada và New Zealand cũng khác nhau, chi tiết theo dõi bảng sau: 

Quy trình cấp Visa ở Canada Thủ tục cấp Visa tại New Zealand
Bạn cần giấy phép du học Canada Bạn cần có visa du học New Zealand
Phí đăng ký là 150 CAD Phí đăng ký là 330 NZD
Thời gian xử lý: 90 ngày Thời gian xử lý: 4 tuần
Yêu cầu:
Giấy chứng nhận vào một tổ chứcBản sao hộ chiếuMinh chứng về tài chínhẢnh cỡ hộ chiếuBằng chứng về trình độ tiếng AnhThư giới thiệuKiểm tra y tế nhập cưBản sao có công chức kết quả thi vào lớp 10, 12 và bằng cấpChứng chỉ du học Québec (CAQ) dành cho việc học tập tại Quebec
Yêu cầu:Giấy chứng nhận vào một trường cao đẳng / đại họcẢnh chân dung màuHộ chiếu còn hạn ít nhất 3 tháng sau khi bạn dự định rời New ZealandGiấy chứng nhận y tếGiấy chứng nhận của cảnh sátMinh chứng tài chínhVé ra khỏi New Zealand hoặc bằng chứng có tiền để mua một vé. 

Những thông tin cần biết về visa  Canada và New Zealand

2.4. Điều kiện nộp du học

Dưới đây là tiêu chí đủ điều kiện du học Canada cho các bằng cấp khác nhau: 

Bằng cấp Đủ tiêu chuẩn
Văn bằng chứng chỉ Hoàn thành bậc trung học phổ thông với điểm tối thiểu 55% trở lên;Nên đạt điểm IELTS 6.0 và không có kỹ năng nào dưới 5.5.
Bằng cử nhân Hoàn thành 10+2 với 70-80%;Nên đạt điểm IELTS 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0.SAT / ACT có thể được yêu cầu
Bằng thạc sĩ Đã hoàn thành bằng cử nhân hạng nhất;Nên đạt điểm IELTS 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0.GRE có thể được yêu cầu
MBA Đã hoàn thành bằng cử nhân hạng nhất trong lĩnh vực liên quan đến kinh doanh;Điểm IELTS 6,5-7,5;Kinh nghiệm làm việc tối thiểu 2-3 năm;Điểm GMAT trên 550 được khuyến khích.

Điều kiện nộp du học Canada

Dưới đây là tiêu chí đủ điều kiện cho các khóa học khác nhau dành cho sinh viên quốc tế:

Bằng cấp Đủ tiêu chuẩn
Văn bằng chứng chỉ Hoàn thành bậc trung học phổ thông với điểm tối thiểu 55% trở lên;Nên đạt điểm IELTS 6.0 và không có kỹ năng nào dưới 5.5.
Bằng cử nhân Hoàn thành 12 năm phổ thông trung học với điểm trung bình chung 75% trở lên;Nên đạt điểm IELTS 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0.
Bằng thạc sĩ Hoàn thành bằng cử nhân chuyên ngành liên quan với điểm tối thiểu 60%;Nên đạt điểm IELTS 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0.GRE có thể được yêu cầu
MBA Hoàn thành bằng cử nhân trong lĩnh vực liên quan đến kinh doanh với ít nhất 70-80%;Điểm IELTS 6,5-7,5;Kinh nghiệm làm việc tối thiểu 2-3 năm;Điểm GMAT trên 550 được khuyến khích.

Điều kiện nộp du học New Zealand

2.5. Cơ hội việc làm sau du học

Một tiêu chí nữa bạn cần qua tâm khi đọc các review du học Canada và New Zealand đó là cơ hội làm việc sau du học. Một cá nhân ở Canada kiếm khoảng 120,000 CAD với mức lương khởi điểm từ 30,200 CAD có thể tăng lên đến 534,000 CAD. Một người làm việc tại New Zealand kiếm 97,300 NZD mỗi năm. Mức lương khởi điểm cho cá nhân tại New Zealand là 24,600 NZD và có thể tăng lên đến 434,000 NZD.

Do đó, rõ ràng triển vọng mức lương tại Canada tốt hơn so với New Zealand. Tuy nhiên, mức lương biến đổi tùy theo vị trí, trình độ, công ty, chức danh công việc và kinh nghiệm.

Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về việc Canada hay New Zealand tốt hơn cho sinh viên từ góc độ cung cấp việc làm:  

Universities in Canada  (GE Rank) Universities in New Zealand (GE Rank)
University of Toronto (21) University of Auckland (68)
University of Waterloo (24) Massey University (251-300)
Western University (43) Victoria University of Wellington (251-300)
McMaster University (81) Auckland University of Technology  (301-500)
University of Alberta (99) University of Canterbury (301-500)

Bảng thống kê cơ hội việc làm sau khi du học tại Canada và New Zealand

2.6. Cơ hội định cư sau du học

Cả hai quốc gia đều có các cơ hội định trú lâu dài. Tuy nhiên, để định cư cần  phải đủ các điều kiện quy định, cụ thể như sau:  

Canada: Có cơ hội định cư tại Canada sau khi bạn nộp đơn cho Chương trình Lao động hoặc qua quy trình Express Entry hoặc dạng đề cử tỉnh bang. 

New Zealand: Bạn có thể đủ điều kiện để được cấp Visa Cư trú Lâu dài nếu bạn đã sống tại New Zealand trong vòng 2 năm trở lên.

ứng viên lựa chọn đi du học canada

Cân nhắc về cơ hội định cư trước khi chọn đất nước để du học

2.7. Thời tiết-khí hậu

Canada và New Zealand có các kiểu khí hậu riêng biệt. Canada nổi tiếng với mùa đông lạnh giá và mùa hè ấm áp, dao động từ -40°C đến +35°C. Lượng mưa thay đổi tùy theo khu vực, với bờ biển phía tây có lượng mưa cao và các thảo nguyên có điều kiện khô hạn. Thiên tai ở Canada bao gồm cháy rừng, lũ lụt và lốc xoáy. 

Bên cạnh đó, New Zealand có khí hậu ôn hòa, ôn hòa với lượng mưa hàng năm tương đối ổn định. Nhiệt độ dao động từ 0°C đến 30°C, tháng ấm nhất là từ tháng 12 đến tháng 2. New Zealand được biết đến với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm sông băng, núi và bãi biển. Đất nước này thỉnh thoảng gặp phải những thảm họa thiên nhiên như động đất, lũ lụt và núi lửa phun trào.

thời tiết New zealand ôn hoà và dễ chịu hơn so với du học canada

Khí hậu ở New Zealand ôn hòa và dễ chịu hơn 

3. Tổng quan khác nhau giữa du học Canada và New Zealand

Thông số Canada New Zealand
Hệ thống giáo dục Mầm non hoặc mẫu giáoGiáo dục tiểu học hoặc tiểu họcSơ trungGiáo dục sau trung học hoặc đại học Cấp độ 1, 2, 3, 4 – Chứng chỉCấp 5, 6 – Bằng tốt nghiệpCấp độ 7 – Bằng cử nhân và bằng tốt nghiệpCấp độ 8 – ​​Bằng tốt nghiệp sau đại họcCấp độ 9 – Bằng thạc sĩCấp độ 10 – Bằng tiến sĩ
Yêu cầu MBA Đã hoàn thành bằng cử nhân hạng nhất trong lĩnh vực liên quan đến kinh doanh;Điểm IELTS 6,5-7,5;Kinh nghiệm làm việc tối thiểu 2-3 năm;Điểm GMAT trên 550 được khuyến khích Hoàn thành bằng cử nhân trong lĩnh vực liên quan đến kinh doanh với ít nhất 70-80%;Điểm IELTS 6,5-7,5;Kinh nghiệm làm việc tối thiểu 2-3 năm;Điểm GMAT trên 550 được khuyến khích
Thời gian xử lý Visa 90 ngày 4 tuần
Các trường đại học hàng đầu Đại học McGillĐại học British ColumbiaTrường đại học TorontoĐại học Ottawa Đại học AucklandĐại học OtagoĐại học Victoria của WellingtonĐại học Canterbury
Học phí cho sinh viên quốc tế 10.000 CAD đến 60.000 CAD 10.000 NZD đến 40.000 NZD
Mức lương trung bình hàng năm 60.000 CAD 40.000 NZD

Tổng quan về những điểm khác biệt cơ bản khi du học Canada và New Zealand

Mỗi quốc gia đều có những ưu và nhược điểm nên việc bạn quyết định du học Canada hay New Zealand hoàn toàn là vấn đề lựa chọn cá nhân. Từ hướng dẫn trên, bạn hẳn đã có ý tưởng về nhiều yếu tố khác nhau sẽ giúp bạn quyết định điểm đến nào là lý tưởng cho mình. Hãy đảm bảo rằng bạn so sánh mọi khía cạnh ngay từ việc lựa chọn trường đại học đến triển vọng nghề nghiệp và con đường phía trước của bạn khi đưa ra quyết định cho tương lai của mình. 

Bài viết và hình ảnh được tổng hợp bởi GTR Worldwide VN

GTR Worldwide Vietnam - Định cư thành công cho Gia đình bạn!